Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ otidium
otidium
Danh từ
túi thính giác; túi thăng bằng (bình nang)
Thảo luận
Thảo luận