1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ other-worldly

other-worldly

/"ʌðəwə:ld/ (other-worldly) /"ʌðə,wə:ldli/
  • worldly) /"ʌðə,wə:ldli/
Tính từ
  • thế giới bên kia, kiếp sau

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận