Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ other-worldly
other-worldly
/"ʌðəwə:ld/ (other-worldly) /"ʌðə,wə:ldli/
worldly) /"ʌðə,wə:ldli/
Tính từ
thế giới bên kia, kiếp sau
Thảo luận
Thảo luận