1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ostracize

ostracize

/"ɔstrəsaiz/ (ostracise) /"ɔstrəsaiz/
Động từ
  • đày, phát vãng
  • khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận