Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ostracize
ostracize
/"ɔstrəsaiz/ (ostracise) /"ɔstrəsaiz/
Động từ
đày, phát vãng
khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)
Thảo luận
Thảo luận