1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ostium

ostium

Danh từ
  • số nhiều ostia
  • miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp)
Kỹ thuật
  • lỗ, khẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận