Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ osteosarcoma
osteosarcoma
Danh từ
số nhiều osteosarcomata
Xacôm xương
Y học
sarcoma xương, khối u xương ác tính
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận