1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ osteochondrodystrophy

osteochondrodystrophy

Y học
  • loạn dưỡng xương sụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận