1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ osteoblast

osteoblast

/"ɔstiəblɑ:st/
Danh từ
Y học
  • tạo cốt bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận