1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ostentatious

ostentatious

/,ɔsten"teiʃəs/
Tính từ
  • phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận