1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ossifrage

ossifrage

/"ɔsifridʤ/
Danh từ
  • chim ưng biển (cũng osprey)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận