Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ossifrage
ossifrage
/"ɔsifridʤ/
Danh từ
chim ưng biển (cũng osprey)
Thảo luận
Thảo luận