1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ossification

ossification

/,ɔsifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự hoá xương
Hóa học - Vật liệu
  • hóa xương
Y học
  • sự cốt hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận