Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ osseous
osseous
/"ɔsiəs/
Tính từ
có xương
hoá xương
có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)
Kinh tế
có xương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận