1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ osseous

osseous

/"ɔsiəs/
Tính từ
  • có xương
  • hoá xương
  • có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)
Kinh tế
  • có xương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận