1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ossa ethmoidale

ossa ethmoidale

Y học
  • xương sàng (như themoid bone)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận