Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ osmotic
osmotic
/ɔz"mɔtik/
Tính từ
vật lý
sinh vật học
hoá học
thấm lọc
Kinh tế
thấm lọc
thẩm thấu
Kỹ thuật
thẩm thấu
Vật lý
thuộc thẩm thấu
Chủ đề liên quan
Vật lý
Sinh vật học
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận