1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ osmose

osmose

/"ɔzmous/ (osmosis) /ɔz"mousis/
Danh từ
Kinh tế
  • làm cho thẩm thấu
  • sự thấm lọc
  • thẩm thấu
Kỹ thuật
  • sự thấm lọc
  • sự thẩm thấu
  • thẩm thấu
Xây dựng
  • tính thẩm thấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận