1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ osmometer

osmometer

Danh từ
  • thẩm thấu kế
Y học
  • khứu kế
  • thẩm áp kế
Điện lạnh
  • máy đo thẩm áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận