1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ osmolarity

osmolarity

Hóa học - Vật liệu
  • độ mol
  • nồng độ mol
  • nồng độ osmol/lít dung dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận