Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ osculate
osculate
/"ɔskjuleit/
Động từ
từ hiếm
đùa cợt
hôn, hôn nhau
sinh vật học
cùng chung tính chất
toán học
mật tiếp
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Đùa cợt
Sinh vật học
Toán học
Thảo luận
Thảo luận