Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oscular
oscular
/"ɔskjulə/
Tính từ
giải phẫu
miệng
đùa cợt
sự hôn hít
toán học
mật tiếp
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Đùa cợt
Toán học
Thảo luận
Thảo luận