Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oscilloscopic
oscilloscopic
Tính từ
xem oscilloscope, thuộc máy hiện sóng/dao động
Thảo luận
Thảo luận