1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oscillator

oscillator

/"ɔsileitə/
Danh từ
  • máy dao động
Kỹ thuật
  • bộ dao động
  • cái dao động
  • mạch dao động
  • máy dao động
Điện lạnh
  • dao động tử
Toán - Tin
  • máy (phát) dao động
Y học
  • máy dao động, bộ tạo sóng
Xây dựng
  • máy tạo dao động
Điện
  • máy tạo sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận