Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oscillator
oscillator
/"ɔsileitə/
Danh từ
máy dao động
Kỹ thuật
bộ dao động
cái dao động
mạch dao động
máy dao động
Điện lạnh
dao động tử
Toán - Tin
máy (phát) dao động
Y học
máy dao động, bộ tạo sóng
Xây dựng
máy tạo dao động
Điện
máy tạo sóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Y học
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận