1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oscillation amplitude

oscillation amplitude

Kỹ thuật
  • biên độ dao động
Xây dựng
  • biên độ giao động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận