1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oscillating table

oscillating table

Kỹ thuật
  • bàn dao động
  • bàn lắc
  • bàn rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận