1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oscillating conveyor

oscillating conveyor

Kỹ thuật
  • băng chuyền rung
  • băng tải dao động
  • băng tải rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận