1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orthotropic

orthotropic

Tính từ
  • đúng hướng; thẳng đứng
Kỹ thuật
  • thẳng đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận