1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orthographic

orthographic

/,ɔ:θə"græfik/ (orthographical) /,ɔ:θə"græfikəl/
Tính từ
  • phép chính tả
  • phép chiếu trực giao

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận