1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orthogonal polarization

orthogonal polarization

Điện tử - Viễn thông
  • sự phân cực thẳng góc
Toán - Tin
  • sự phân cực trực giao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận