Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orthogonal
orthogonal
/ɔ:"θɔgənl/
Tính từ
toán học
trực giao
Kỹ thuật
thẳng góc
vuông góc
Xây dựng
trục giao
vuông góc với nhau
Toán - Tin
trực giao, thẳng góc
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận