1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orthogonal

orthogonal

/ɔ:"θɔgənl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • thẳng góc
  • vuông góc
Xây dựng
  • trục giao
  • vuông góc với nhau
Toán - Tin
  • trực giao, thẳng góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận