1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orthogenetic

orthogenetic

/,ɔ:θoudʤi"netik/ (orthogenic) /,ɔ:θou"dʤenik/
Tính từ
  • trực sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận