Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orthodromic
orthodromic
Tính từ
sinh vật học
thuận dòng/chiều
Y học
dẫn thuận chiều
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận