1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orthochromatic

orthochromatic

/,ɔ:θoukrə"mætik/
Tính từ
  • chính sắc
Điện lạnh
  • chính sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận