Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orthochromatic
orthochromatic
/,ɔ:θoukrə"mætik/
Tính từ
chính sắc
Điện lạnh
chính sắc
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận