Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orthocephalous
orthocephalous
/"ɔ:θouke"fælik/ (orthocephalous) /"ɔ:θou"kefələs/
Tính từ
giải phẫu
đầu tròn
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận