1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orphanize

orphanize

/"ɔ:fən/
Tính từ
  • mồ côi
Danh từ
  • đứa trẻ mồ côi
Động từ
  • làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận