1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orphanage

orphanage

/"ɔ:fənidʤ/
Danh từ
  • cảnh mồ côi
  • trại mồ côi
Xây dựng
  • trại mồ côi
  • trại trẻ mồ côi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận