Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orotund
orotund
/"ɔroutʌnd/
Danh từ
khoa trương, cầu kỳ
văn
oang oang, sang sảng (giọng)
Chủ đề liên quan
Văn
Thảo luận
Thảo luận