1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orotund

orotund

/"ɔroutʌnd/
Danh từ
  • khoa trương, cầu kỳ văn
  • oang oang, sang sảng (giọng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận