1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orometer

orometer

/ɔ"rɔmitə/
Danh từ
  • dụng cụ đo núi
Kỹ thuật
  • phong vũ biểu đo độ cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận