Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oroide
oroide
/"ourouid/
Danh từ
đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)
Thảo luận
Thảo luận