1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oroide

oroide

/"ourouid/
Danh từ
  • đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận