1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orogeny

orogeny

/,ɔrə"dʤənisis/ (orogeny) /ɔ"rɔdʤini/
Danh từ
Kỹ thuật
  • quá trình tạo núi
  • sự tạo núi
Cơ khí - Công trình
  • chuyển động tạo núi
Xây dựng
  • sự tạo sơn
  • tạo sơn học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận