1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ornate

ornate

/ɔ:"neit/
Tính từ
  • trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
  • hoa mỹ văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận