Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ornate
ornate
/ɔ:"neit/
Tính từ
trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
hoa mỹ
văn
Chủ đề liên quan
Văn
Thảo luận
Thảo luận