1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ormolu

ormolu

/"ɔ:məlu:/
Danh từ
  • đồng giả vàng
  • đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ)
  • đồ đồng giả vàng
  • đồ gỗ thiếp vàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận