Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ormolu
ormolu
/"ɔ:məlu:/
Danh từ
đồng giả vàng
đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ)
đồ đồng giả vàng
đồ gỗ thiếp vàng
Thảo luận
Thảo luận