1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orinasal

orinasal

/,ɔ:ri"neizl/
Tính từ
Danh từ
  • âm mồm mũi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận