1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ originator

originator

/ə"ridʤineitə/
Danh từ
  • người khởi đầu, người khởi thuỷ
  • người tạo thành, người sáng tạo
Kinh tế
  • người khởi phát
  • người khởi thủy
Kỹ thuật
  • người khởi đầu
  • người tạo
Toán - Tin
  • người truyền dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận