originator
/ə"ridʤineitə/
Danh từ
- người khởi đầu, người khởi thuỷ
- người tạo thành, người sáng tạo
Kinh tế
- người khởi phát
- người khởi thủy
Kỹ thuật
- người khởi đầu
- người tạo
Toán - Tin
- người truyền dữ liệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận