Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ originative
originative
/ə"ridʤineitiv/
Tính từ
khởi đầu, khởi thuỷ
phát sinh, tạo thành
Thảo luận
Thảo luận