1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ origination

origination

/ə,ridʤi"neiʃn/
Danh từ
  • nguồn gốc, căn nguyên
  • sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ
  • sự phát minh, sự tạo thành
Kỹ thuật
  • nguồn gốc
  • sự phát sinh
  • sự tạo thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận