1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ originating

originating

Kỹ thuật
  • sự khởi nguồn
  • sự ra đi
  • sự xuất phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận