Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ originate
originate
/ə"ridʤineit/
Động từ
bắt đầu, khởi đầu
phát minh tạo thành
Nội động từ
bắt ngồn, gốc ở, do ở
hình thành
Xây dựng
khởi nguồn từ
Toán - Tin
phát xuất
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận