1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orifice plate

orifice plate

Hóa học - Vật liệu
  • màng cách
  • tấm đục lỗ
Đo lường - Điều khiển
  • màng chắn đo
Điện lạnh
  • tấm chắn đo
  • tấm đo đục lỗ
  • tấm đục lỗ đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận