1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orifice

orifice

/"ɔrifis/
Danh từ
  • lỗ, miệng (bình...)
Kỹ thuật
  • cửa
  • độ mở
  • khẩu độ
  • khe mở
  • lỗ rót thủy tinh
  • lỗ tia
  • miệng
  • miệng phun
  • ống gió
  • vòi phun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận