Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orifice
orifice
/"ɔrifis/
Danh từ
lỗ, miệng (bình...)
Kỹ thuật
cửa
độ mở
khẩu độ
khe mở
lỗ rót
thủy tinh
lỗ tia
miệng
miệng phun
ống gió
vòi phun
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thủy tinh
Thảo luận
Thảo luận