1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orientation polarization

orientation polarization

Điện lạnh
  • phân cực định hướng
  • phân cực lưỡng cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận