Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oriental stitch
oriental stitch
/,ɔ:ri"entl"stitʃ/
Danh từ
mũi khâu vắt
Thảo luận
Thảo luận