1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oriental

oriental

/,ɔ:ri"entl/
Tính từ
  • ở phương đông
Danh từ
  • người phương đông
  • lóng lánh, óng ánh (ngọc trai)
Kỹ thuật
  • ở phương đông
  • phương đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận